Có 3 kết quả:
期中 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ • 期終 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ • 期终 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interim
(2) midterm
(2) midterm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
end of a fixed term
giản thể
Từ điển Trung-Anh
end of a fixed term
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh